Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研究
Pinyin: yán jiū
Meanings: To research or conduct an in-depth study of a subject or field., Nghiên cứu, tìm hiểu sâu về một vấn đề hoặc lĩnh vực nào đó., ①钻研;探索。[例]专家们研究潮汐和海流。*②考虑或商讨(意见、问题)。[例]大家的意见厂领导正在研究。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 开, 石, 九, 穴
Chinese meaning: ①钻研;探索。[例]专家们研究潮汐和海流。*②考虑或商讨(意见、问题)。[例]大家的意见厂领导正在研究。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong mọi ngữ cảnh học thuật và đời sống.
Example: 她正在研究人工智能。
Example pinyin: tā zhèng zài yán jiū rén gōng zhì néng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.

📷 Cấu trúc phân tử và kỹ thuật di truyền, khoa học, công nghệ đổi mới, chăm sóc sức khỏe và thiết kế y học
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu, tìm hiểu sâu về một vấn đề hoặc lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To research or conduct an in-depth study of a subject or field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钻研;探索。专家们研究潮汐和海流
考虑或商讨(意见、问题)。大家的意见厂领导正在研究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
