Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研究生
Pinyin: yán jiū shēng
Meanings: Graduate student (person pursuing postgraduate studies)., Học viên cao học, nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học).
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 开, 石, 九, 穴, 生
Grammar: Danh từ kép, có thể đi kèm với các từ chỉ chuyên ngành học.
Example: 他是物理系的研究生。
Example pinyin: tā shì wù lǐ xì de yán jiū shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là nghiên cứu sinh khoa Vật lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học viên cao học, nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học).
Nghĩa phụ
English
Graduate student (person pursuing postgraduate studies).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế