Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研究所

Pinyin: yán jiū suǒ

Meanings: Viện nghiên cứu (nơi thực hiện hoạt động nghiên cứu khoa học)., Research institute (place where scientific research is conducted).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 开, 石, 九, 穴, 戶, 斤

Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực nghiên cứu như 物理研究所 (viện nghiên cứu vật lý).

Example: 她在一个著名的研究所工作。

Example pinyin: tā zài yí gè zhù míng de yán jiū suǒ gōng zuò 。

Tiếng Việt: Cô ấy làm việc tại một viện nghiên cứu nổi tiếng.

研究所
yán jiū suǒ
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện nghiên cứu (nơi thực hiện hoạt động nghiên cứu khoa học).

Research institute (place where scientific research is conducted).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研究所 (yán jiū suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung