Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研磨

Pinyin: yán mó

Meanings: To grind or polish a material., Mài nhẵn hoặc nghiền nhỏ một vật liệu nào đó., ①用工具研成粉末。*②用磨料摩擦器物使变得光洁。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 开, 石, 麻

Chinese meaning: ①用工具研成粉末。*②用磨料摩擦器物使变得光洁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chế tác hoặc gia công vật liệu.

Example: 工匠正在研磨这块石头。

Example pinyin: gōng jiàng zhèng zài yán mó zhè kuài shí tou 。

Tiếng Việt: Người thợ thủ công đang mài nhẵn viên đá này.

研磨
yán mó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài nhẵn hoặc nghiền nhỏ một vật liệu nào đó.

To grind or polish a material.

用工具研成粉末

用磨料摩擦器物使变得光洁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研磨 (yán mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung