Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研求
Pinyin: yán qiú
Meanings: To conduct research and explore deeply into a particular issue or field., Nghiên cứu tìm hiểu sâu về một vấn đề hay lĩnh vực nào đó., ①研究探求。[例]这个剧本需反复研求。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 开, 石, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①研究探求。[例]这个剧本需反复研求。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.
Example: 科学家们正在研求未知领域。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yán qiú wèi zhī lǐng yù 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu khám phá những lĩnh vực chưa biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu tìm hiểu sâu về một vấn đề hay lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To conduct research and explore deeply into a particular issue or field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究探求。这个剧本需反复研求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!