Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研桑心计
Pinyin: yán sāng xīn jì
Meanings: Refers to excessive worrying about future matters, especially finances., Ám chỉ việc lo lắng quá mức về chuyện tương lai, đặc biệt là tài chính., 研计研,一名计然,春秋时越国范蠡的老师,善经商;桑呻羊,汉武帝时的御史大夫,长于理财。形容善于经商致富。[出处]汉·班固《答宾戏》“研桑心计于无垠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 开, 石, 叒, 木, 心, 十, 讠
Chinese meaning: 研计研,一名计然,春秋时越国范蠡的老师,善经商;桑呻羊,汉武帝时的御史大夫,长于理财。形容善于经商致富。[出处]汉·班固《答宾戏》“研桑心计于无垠。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, nói về trạng thái tâm lý âu lo.
Example: 他总是研桑心计,担心未来的生活。
Example pinyin: tā zǒng shì yán sāng xīn jì , dān xīn wèi lái de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn lo lắng quá mức về cuộc sống tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ việc lo lắng quá mức về chuyện tương lai, đặc biệt là tài chính.
Nghĩa phụ
English
Refers to excessive worrying about future matters, especially finances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研计研,一名计然,春秋时越国范蠡的老师,善经商;桑呻羊,汉武帝时的御史大夫,长于理财。形容善于经商致富。[出处]汉·班固《答宾戏》“研桑心计于无垠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế