Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研拟
Pinyin: yán nǐ
Meanings: Nghiên cứu và soạn thảo kế hoạch, văn bản., To study and draft plans or documents., ①研究拟定。[例]研拟方案;研拟对策。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 开, 石, 以, 扌
Chinese meaning: ①研究拟定。[例]研拟方案;研拟对策。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh hành chính hoặc lập kế hoạch.
Example: 政府正在研拟新的政策。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài yán nǐ xīn de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang nghiên cứu và soạn thảo chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu và soạn thảo kế hoạch, văn bản.
Nghĩa phụ
English
To study and draft plans or documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究拟定。研拟方案;研拟对策
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!