Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研定
Pinyin: yán dìng
Meanings: Nghiên cứu và quyết định điều gì đó., To study and make a decision on something., ①研究决定。[例]研定适合国内制度的法令。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 开, 石, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①研究决定。[例]研定适合国内制度的法令。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hội nghị hoặc thảo luận nhóm.
Example: 经过多次会议,他们终于研定了方案。
Example pinyin: jīng guò duō cì huì yì , tā men zhōng yú yán dìng le fāng àn 。
Tiếng Việt: Sau nhiều cuộc họp, họ cuối cùng đã quyết định phương án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu và quyết định điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To study and make a decision on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究决定。研定适合国内制度的法令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!