Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研制
Pinyin: yán zhì
Meanings: To research and develop new products., Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới., ①研究制造。[例](中药)∶研磨制成。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 开, 石, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①研究制造。[例](中药)∶研磨制成。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sau động từ này thường đi kèm đối tượng là sản phẩm hoặc công nghệ mới. Ví dụ: 研制疫苗 (nghiên cứu vắc-xin).
Example: 公司正在研制一种新型药物。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài yán zhì yì zhǒng xīn xíng yào wù 。
Tiếng Việt: Công ty đang nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Nghĩa phụ
English
To research and develop new products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究制造。(中药)∶研磨制成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!