Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研京练都

Pinyin: yán jīng liàn dū

Meanings: Refers to studying deeply and mastering fundamental knowledge., Chỉ việc nghiên cứu sâu rộng, nắm vững kiến thức căn bản., 指文思缜密而迟缓。[出处]语出南朝梁刘勰《文心雕龙·神思》“张衡研京以十年,左思练都以一纪,虽有巨文,亦思之缓也。”言张衡作《二京赋》构思十年乃成,左思作《三都赋》构思十二年(《晋书·左思传》作十年”)乃成。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 开, 石, 亠, 口, 小, 纟, 者, 阝

Chinese meaning: 指文思缜密而迟缓。[出处]语出南朝梁刘勰《文心雕龙·神思》“张衡研京以十年,左思练都以一纪,虽有巨文,亦思之缓也。”言张衡作《二京赋》构思十年乃成,左思作《三都赋》构思十二年(《晋书·左思传》作十年”)乃成。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, không thể tách rời từng phần.

Example: 学者应当研京练都,才能有所成就。

Example pinyin: xué zhě yīng dāng yán jīng liàn dōu , cái néng yǒu suǒ chéng jiù 。

Tiếng Việt: Học giả cần phải nghiên cứu sâu rộng thì mới đạt được thành tựu.

研京练都
yán jīng liàn dū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc nghiên cứu sâu rộng, nắm vững kiến thức căn bản.

Refers to studying deeply and mastering fundamental knowledge.

指文思缜密而迟缓。[出处]语出南朝梁刘勰《文心雕龙·神思》“张衡研京以十年,左思练都以一纪,虽有巨文,亦思之缓也。”言张衡作《二京赋》构思十年乃成,左思作《三都赋》构思十二年(《晋书·左思传》作十年”)乃成。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研京练都 (yán jīng liàn dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung