Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研习

Pinyin: yán xí

Meanings: To study and practice meticulously., Nghiên cứu và học tập một cách kỹ càng., ①研究学习。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 开, 石, 冫, 𠃌

Chinese meaning: ①研究学习。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ phía sau chỉ nội dung được nghiên cứu. Ví dụ: 研习技术 (nghiên cứu kỹ thuật).

Example: 他每天都在研习书法。

Example pinyin: tā měi tiān dōu zài yán xí shū fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều chăm chú luyện tập thư pháp.

研习
yán xí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu và học tập một cách kỹ càng.

To study and practice meticulously.

研究学习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研习 (yán xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung