Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pīn

Meanings: Hard and solid (usually referring to rocks or metals)., Rắn chắc, cứng cáp (thường chỉ đá hoặc kim loại)., ①水名。*②石名:“非砏石之圜照。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①水名。*②石名:“非砏石之圜照。”

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ hoặc kỹ thuật xây dựng.

Example: 这块石头砏得很,不易破碎。

Example pinyin: zhè kuài shí tou pīn dé hěn , bú yì pò suì 。

Tiếng Việt: Tảng đá này rất cứng, khó vỡ.

pīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắn chắc, cứng cáp (thường chỉ đá hoặc kim loại).

Hard and solid (usually referring to rocks or metals).

水名

石名

“非砏石之圜照。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...