Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kǎn

Meanings: To chop or cut with a knife or axe., Chặt, cắt đứt bằng dao hoặc rìu, ①用本义。矿产,矿物。[例]其下则金矿丹砾。——晋·郭璞《江赋》。[合]铁矿;矿田;矿丁(旧时对矿工的称呼);矿夫(即矿兵);矿屯(用驻军开采矿产以节省国家开支的一种措施);矿主(旧时占有矿山和开矿生产手段的资本家);矿务(采矿事务)。*②开采矿物的场所或单位。[合]金矿;煤矿;矿税(旧称矿业税);矿票(旧时矿主在矿区范围内所发行的一种代价券)。*③石针,古代的一种医疗工具。[例]汤剂不可理,矿艾不可攻。——皮日休《祀虐疠文》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 欠, 石

Chinese meaning: ①用本义。矿产,矿物。[例]其下则金矿丹砾。——晋·郭璞《江赋》。[合]铁矿;矿田;矿丁(旧时对矿工的称呼);矿夫(即矿兵);矿屯(用驻军开采矿产以节省国家开支的一种措施);矿主(旧时占有矿山和开矿生产手段的资本家);矿务(采矿事务)。*②开采矿物的场所或单位。[合]金矿;煤矿;矿税(旧称矿业税);矿票(旧时矿主在矿区范围内所发行的一种代价券)。*③石针,古代的一种医疗工具。[例]汤剂不可理,矿艾不可攻。——皮日休《祀虐疠文》。

Hán Việt reading: khảm

Grammar: Động từ chỉ hành động cắt, chặt, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị tác động.

Example: 他用斧头砍树。

Example pinyin: tā yòng fǔ tóu kǎn shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng rìu để chặt cây.

kǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt, cắt đứt bằng dao hoặc rìu

khảm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To chop or cut with a knife or axe.

用本义。矿产,矿物。其下则金矿丹砾。——晋·郭璞《江赋》。铁矿;矿田;矿丁(旧时对矿工的称呼);矿夫(即矿兵);矿屯(用驻军开采矿产以节省国家开支的一种措施);矿主(旧时占有矿山和开矿生产手段的资本家);矿务(采矿事务)

开采矿物的场所或单位。金矿;煤矿;矿税(旧称矿业税);矿票(旧时矿主在矿区范围内所发行的一种代价券)

石针,古代的一种医疗工具。汤剂不可理,矿艾不可攻。——皮日休《祀虐疠文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...