Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砌
Pinyin: qì
Meanings: To build, lay bricks or stones (often used for building walls)., Xây, xếp gạch đá (thường nói về xây tường)., ①本义:台阶。[例]雕阑玉砌应犹在,只是朱颜改。——李煜《虞美人》词。*②砌水(滴在台阶上的雨水);砌石(阶石);砌阶(台阶)。*③门限,门槛。[例]于是玄墀釦砌,玉阶彤庭。——汉·班固《西都赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 切, 石
Chinese meaning: ①本义:台阶。[例]雕阑玉砌应犹在,只是朱颜改。——李煜《虞美人》词。*②砌水(滴在台阶上的雨水);砌石(阶石);砌阶(台阶)。*③门限,门槛。[例]于是玄墀釦砌,玉阶彤庭。——汉·班固《西都赋》。
Hán Việt reading: thế
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng, đi kèm với đối tượng là vật liệu xây dựng (như gạch, đá).
Example: 工人正在砌墙。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài qì qiáng 。
Tiếng Việt: Công nhân đang xây tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây, xếp gạch đá (thường nói về xây tường).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To build, lay bricks or stones (often used for building walls).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
台阶。雕阑玉砌应犹在,只是朱颜改。——李煜《虞美人》词
砌水(滴在台阶上的雨水);砌石(阶石);砌阶(台阶)
门限,门槛。于是玄墀釦砌,玉阶彤庭。——汉·班固《西都赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!