Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂糖
Pinyin: shā táng
Meanings: Granulated sugar, refined sugar in fine granules., Đường cát, loại đường tinh luyện dạng hạt mịn., ①一种颗粒像砂粒那样大的糖,分赤、白两种。赤砂糖含少许糖蜜,白砂糖纯度则高一些。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 少, 石, 唐, 米
Chinese meaning: ①一种颗粒像砂粒那样大的糖,分赤、白两种。赤砂糖含少许糖蜜,白砂糖纯度则高一些。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày và nấu ăn.
Example: 她在咖啡里加了一勺砂糖。
Example pinyin: tā zài kā fēi lǐ jiā le yì sháo shā táng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã thêm một muỗng đường cát vào cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường cát, loại đường tinh luyện dạng hạt mịn.
Nghĩa phụ
English
Granulated sugar, refined sugar in fine granules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种颗粒像砂粒那样大的糖,分赤、白两种。赤砂糖含少许糖蜜,白砂糖纯度则高一些
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!