Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂灰
Pinyin: shā huī
Meanings: Ash mixed with sand (or ash with a sandy texture)., Tro cát (tro bụi lẫn với cát, hoặc tro có kết cấu giống cát), ①由砂和石灰混合成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 少, 石, 火, 𠂇
Chinese meaning: ①由砂和石灰混合成。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vật liệu hoặc môi trường công nghiệp.
Example: 炉子里堆满了砂灰。
Example pinyin: lú zǐ lǐ duī mǎn le shā huī 。
Tiếng Việt: Trong lò đầy tro cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tro cát (tro bụi lẫn với cát, hoặc tro có kết cấu giống cát)
Nghĩa phụ
English
Ash mixed with sand (or ash with a sandy texture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由砂和石灰混合成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!