Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂洲
Pinyin: shā zhōu
Meanings: Cồn cát (một dải đất nổi lên giữa sông, hồ hoặc biển, thường được tạo thành từ cát tích tụ), Sandbar (a strip of land rising in rivers, lakes, or seas, often formed by accumulated sand)., ①河流或沿海水中被水流堆积到或靠近水面的砂梁或砂脊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 少, 石, 州, 氵
Chinese meaning: ①河流或沿海水中被水流堆积到或靠近水面的砂梁或砂脊。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để mô tả địa lý tự nhiên.
Example: 河中间有一个小砂洲。
Example pinyin: hé zhōng jiān yǒu yí gè xiǎo shā zhōu 。
Tiếng Việt: Giữa sông có một cồn cát nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cồn cát (một dải đất nổi lên giữa sông, hồ hoặc biển, thường được tạo thành từ cát tích tụ)
Nghĩa phụ
English
Sandbar (a strip of land rising in rivers, lakes, or seas, often formed by accumulated sand).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流或沿海水中被水流堆积到或靠近水面的砂梁或砂脊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!