Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂心
Pinyin: shā xīn
Meanings: Lõi cát (phần trung tâm của một số vật liệu hoặc cấu trúc liên quan đến cát), Sand core (the central part of certain materials or structures related to sand)., ①用型砂制成的铸造砂模芯子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 少, 石, 心
Chinese meaning: ①用型砂制成的铸造砂模芯子。
Grammar: Là danh từ ghép, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Example: 这个雕塑有一个砂心。
Example pinyin: zhè ge diāo sù yǒu yí gè shā xīn 。
Tiếng Việt: Bức tượng này có một lõi cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lõi cát (phần trung tâm của một số vật liệu hoặc cấu trúc liên quan đến cát)
Nghĩa phụ
English
Sand core (the central part of certain materials or structures related to sand).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用型砂制成的铸造砂模芯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!