Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂子
Pinyin: shā zi
Meanings: Sand, Cát, ①细小的石粒。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 少, 石, 子
Chinese meaning: ①细小的石粒。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng để chỉ vật liệu tự nhiên dạng hạt nhỏ.
Example: 沙滩上有很多砂子。
Example pinyin: shā tān shàng yǒu hěn duō shā zǐ 。
Tiếng Việt: Trên bãi biển có rất nhiều cát.

📷 kết cấu cát
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát
Nghĩa phụ
English
Sand
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细小的石粒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
