Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂囊
Pinyin: shā náng
Meanings: Gizzard (part of a bird’s stomach that grinds food), Dạ dày cơ của chim, nơi nghiền thức ăn, ①鸟类消化道紧接嗉囊之后的一个囊,在吃种子的鸟体中尤其发达,特别是有厚的肌肉壁和一层硬的角质衬里,适于磨碎食物,它的肌肉运动常借助鸟类吞咽的沙石来磨碎食物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 少, 石, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: ①鸟类消化道紧接嗉囊之后的一个囊,在吃种子的鸟体中尤其发达,特别是有厚的肌肉壁和一层硬的角质衬里,适于磨碎食物,它的肌肉运动常借助鸟类吞咽的沙石来磨碎食物。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, thường dùng khi nói về hệ tiêu hóa của chim.
Example: 鸟类的砂囊能帮助它们消化食物。
Example pinyin: niǎo lèi de shā náng néng bāng zhù tā men xiāo huà shí wù 。
Tiếng Việt: Dạ dày cơ của chim có thể giúp chúng tiêu hóa thức ăn.

📷 Bao cát
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạ dày cơ của chim, nơi nghiền thức ăn
Nghĩa phụ
English
Gizzard (part of a bird’s stomach that grinds food)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟类消化道紧接嗉囊之后的一个囊,在吃种子的鸟体中尤其发达,特别是有厚的肌肉壁和一层硬的角质衬里,适于磨碎食物,它的肌肉运动常借助鸟类吞咽的沙石来磨碎食物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
