Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 码字
Pinyin: mǎ zì
Meanings: Typing, inputting text, Gõ chữ, nhập liệu, ①计数的号码;代现金的筹码;尺码。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 石, 马, 子, 宀
Chinese meaning: ①计数的号码;代现金的筹码;尺码。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động liên quan đến gõ hoặc nhập văn bản trên máy tính.
Example: 他每天都要码字到深夜。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào mǎ zì dào shēn yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều gõ chữ đến tận khuya.

📷 Văn bản mã ký tự được viết trên Lập trình mã nền tảng công nghệ trừu tượng của nhà phát triển phần mềm và kịch bản máy tính. Khái niệm mã ký tự mã trên màn hình máy tính. Mã hóa ký tự"n
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gõ chữ, nhập liệu
Nghĩa phụ
English
Typing, inputting text
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计数的号码;代现金的筹码;尺码
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
