Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矿藏

Pinyin: kuàng cáng

Meanings: Mineral deposit, a concentration of mineral resources underground., Mỏ khoáng sản, nơi tập trung khoáng sản trong lòng đất., ①蕴藏于地下的各种矿物的总称。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 广, 石, 臧, 艹

Chinese meaning: ①蕴藏于地下的各种矿物的总称。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với các động từ chỉ sự khám phá hoặc khai thác.

Example: 这个地方蕴藏着丰富的矿藏。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yùn cáng zhe fēng fù de kuàng cáng 。

Tiếng Việt: Nơi này chứa đựng khoáng sản phong phú.

矿藏
kuàng cáng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏ khoáng sản, nơi tập trung khoáng sản trong lòng đất.

Mineral deposit, a concentration of mineral resources underground.

蕴藏于地下的各种矿物的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...