Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矿泉水
Pinyin: kuàng quán shuǐ
Meanings: Nước khoáng, nước suối thiên nhiên., Mineral water, natural spring water.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 广, 石, 水, 白, ㇇, 丿, 乀, 亅
Grammar: Danh từ ba âm tiết, là một từ ghép mô tả loại nước uống phổ biến.
Example: 我喜欢喝矿泉水。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē kuàng quán shuǐ 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống nước khoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước khoáng, nước suối thiên nhiên.
Nghĩa phụ
English
Mineral water, natural spring water.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế