Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A reef or rocky shore near a sea or river., Bãi đá ngầm gần bờ biển hoặc sông., ①突出江边的岩石或小石山:燕子矶。采石矶。*②水冲激岩石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 几, 石

Chinese meaning: ①突出江边的岩石或小石山:燕子矶。采石矶。*②水冲激岩石。

Hán Việt reading: ki

Grammar: Chủ yếu dùng trong địa lý hoặc văn học miêu tả cảnh quan thiên nhiên.

Example: 长江边有很多美丽的矶石。

Example pinyin: cháng jiāng biān yǒu hěn duō měi lì de jī shí 。

Tiếng Việt: Ven sông Dương Tử có rất nhiều đá ngầm đẹp.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi đá ngầm gần bờ biển hoặc sông.

ki

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A reef or rocky shore near a sea or river.

突出江边的岩石或小石山

燕子矶。采石矶

水冲激岩石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...