Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石锚
Pinyin: shí máo
Meanings: Stone anchor (a tool used to keep boats stationary, historically made of stone)., Mỏ neo bằng đá (dụng cụ giữ tàu thuyền cố định, xưa kia có thể làm bằng đá), ①一种用石块做成的应急锚,通常缠缚着木棒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丆, 口, 苗, 钅
Chinese meaning: ①一种用石块做成的应急锚,通常缠缚着木棒。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc miêu tả cổ xưa.
Example: 古时候人们使用石锚来固定船只。
Example pinyin: gǔ shí hòu rén men shǐ yòng shí máo lái gù dìng chuán zhī 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng mỏ neo bằng đá để cố định thuyền bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏ neo bằng đá (dụng cụ giữ tàu thuyền cố định, xưa kia có thể làm bằng đá)
Nghĩa phụ
English
Stone anchor (a tool used to keep boats stationary, historically made of stone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用石块做成的应急锚,通常缠缚着木棒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!