Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石赤不夺
Pinyin: shí chì bù duó
Meanings: Ý chí kiên định, khó lay chuyển (giống như đá đỏ không thể bị cướp đi màu sắc của nó), Unwavering determination (like red stone that cannot lose its color)., 石质坚硬,丹砂色鲜红,均不可改变。比喻意志坚定不移。[出处]汉·杨雄《太玄·度》“石赤不夺,节士之必。测曰石赤不夺,可与有要也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丆, 口, 土, 一, 大, 寸
Chinese meaning: 石质坚硬,丹砂色鲜红,均不可改变。比喻意志坚定不移。[出处]汉·杨雄《太玄·度》“石赤不夺,节士之必。测曰石赤不夺,可与有要也。”
Grammar: Là thành ngữ, thường dùng để miêu tả phẩm chất tinh thần mạnh mẽ. Có thể đứng độc lập hoặc bổ sung vào câu.
Example: 他的信念真是石赤不夺。
Example pinyin: tā de xìn niàn zhēn shì shí chì bù duó 。
Tiếng Việt: Niềm tin của ông ấy thật sự kiên định không lay chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí kiên định, khó lay chuyển (giống như đá đỏ không thể bị cướp đi màu sắc của nó)
Nghĩa phụ
English
Unwavering determination (like red stone that cannot lose its color).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
石质坚硬,丹砂色鲜红,均不可改变。比喻意志坚定不移。[出处]汉·杨雄《太玄·度》“石赤不夺,节士之必。测曰石赤不夺,可与有要也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế