Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石舫
Pinyin: shí fǎng
Meanings: Thuyền đá (thường là một loại công trình kiến trúc mô phỏng hình dáng thuyền, làm bằng đá), Stone boat (often an architectural structure mimicking the shape of a boat, made of stone)., ①园林中用石头建成的船形建筑物。[例]颐和园内的著名石舫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丆, 口, 方, 舟
Chinese meaning: ①园林中用石头建成的船形建筑物。[例]颐和园内的著名石舫。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ các công trình kiến trúc đặc biệt hoặc cảnh quan.
Example: 颐和园里有一座石舫。
Example pinyin: yí hé yuán lǐ yǒu yí zuò shí fǎng 。
Tiếng Việt: Trong vườn Viên Minh có một chiếc thuyền đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền đá (thường là một loại công trình kiến trúc mô phỏng hình dáng thuyền, làm bằng đá)
Nghĩa phụ
English
Stone boat (often an architectural structure mimicking the shape of a boat, made of stone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
园林中用石头建成的船形建筑物。颐和园内的著名石舫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!