Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石女

Pinyin: shí nǚ

Meanings: Phụ nữ vô sinh do bất thường về sinh lý, Woman unable to bear children due to physiological abnormalities., ①又名“实女”,处女膜闭锁,无阴道或阴道发育不全而不能性交的女子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丆, 口, 女

Chinese meaning: ①又名“实女”,处女膜闭锁,无阴道或阴道发育不全而不能性交的女子。

Grammar: Là danh từ chỉ đặc điểm y học, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 她因为身体原因被称为石女。

Example pinyin: tā yīn wèi shēn tǐ yuán yīn bèi chēng wéi shí nǚ 。

Tiếng Việt: Cô ấy được gọi là 'phụ nữ đá' vì lý do sức khỏe.

石女
shí nǚ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ nữ vô sinh do bất thường về sinh lý

Woman unable to bear children due to physiological abnormalities.

又名“实女”,处女膜闭锁,无阴道或阴道发育不全而不能性交的女子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石女 (shí nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung