Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石墩
Pinyin: shí dūn
Meanings: Stone pedestal or pier (often used in construction or as bridge supports)., Đá kê, đá trụ (thường dùng trong xây dựng hoặc làm chân cầu), ①一种建筑材料,用作大桥基础或立柱底座的石料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丆, 口, 土, 敦
Chinese meaning: ①一种建筑材料,用作大桥基础或立柱底座的石料。
Grammar: Là danh từ chỉ cấu trúc hoặc bộ phận kiến trúc, thường đi kèm với thông tin về vị trí hoặc chức năng.
Example: 桥下的石墩支撑着整个桥梁。
Example pinyin: qiáo xià de shí dūn zhī chēng zhe zhěng gè qiáo liáng 。
Tiếng Việt: Những trụ đá dưới cầu đỡ toàn bộ cây cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá kê, đá trụ (thường dùng trong xây dựng hoặc làm chân cầu)
Nghĩa phụ
English
Stone pedestal or pier (often used in construction or as bridge supports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种建筑材料,用作大桥基础或立柱底座的石料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!