Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石墨

Pinyin: shí mò

Meanings: Than chì, Graphite., ①一种质软、色黑、有光泽的碳素矿物,产状有六方晶体,也有叶片状或粒状块体,具导电性;用于制造铅笔、坩埚、电解的阳电极、润滑剂、原子能发电厂的慢化剂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丆, 口, 土, 黑

Chinese meaning: ①一种质软、色黑、有光泽的碳素矿物,产状有六方晶体,也有叶片状或粒状块体,具导电性;用于制造铅笔、坩埚、电解的阳电极、润滑剂、原子能发电厂的慢化剂。

Grammar: Là danh từ hóa học, thường đi kèm với các từ chỉ ứng dụng hoặc cấu trúc.

Example: 铅笔芯是用石墨做的。

Example pinyin: qiān bǐ xīn shì yòng shí mò zuò de 。

Tiếng Việt: Ruột bút chì được làm từ than chì.

石墨
shí mò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than chì

Graphite.

一种质软、色黑、有光泽的碳素矿物,产状有六方晶体,也有叶片状或粒状块体,具导电性;用于制造铅笔、坩埚、电解的阳电极、润滑剂、原子能发电厂的慢化剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石墨 (shí mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung