Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石块
Pinyin: shí kuài
Meanings: Khối đá, hòn đá lớn, Stone block or large rock., ①块状的石头。[例]攀草牵棘,石块丛起则历块,石崖侧削则援崖。——明·徐宏祖《游黄山记》。[例]人运一大石块,于城内更筑坚垒。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丆, 口, 土, 夬
Chinese meaning: ①块状的石头。[例]攀草牵棘,石块丛起则历块,石崖侧削则援崖。——明·徐宏祖《游黄山记》。[例]人运一大石块,于城内更筑坚垒。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Là danh từ chỉ vật liệu hoặc vật thể, thường đi kèm với số lượng hoặc trạng thái.
Example: 地上散落着许多石块。
Example pinyin: dì shàng sàn luò zhe xǔ duō shí kuài 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất có nhiều khối đá nằm rải rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối đá, hòn đá lớn
Nghĩa phụ
English
Stone block or large rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
块状的石头。攀草牵棘,石块丛起则历块,石崖侧削则援崖。——明·徐宏祖《游黄山记》。人运一大石块,于城内更筑坚垒。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!