Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石坊

Pinyin: shí fāng

Meanings: Cổng đá, thường là kiến trúc trang trí ở các khu mộ hoặc đền chùa, Stone archway, often a decorative structure at tombs or temples., ①用石头建成的牌坊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丆, 口, 土, 方

Chinese meaning: ①用石头建成的牌坊。

Grammar: Là danh từ chỉ kiến trúc, thường đi kèm với từ mô tả vị trí hoặc tính chất.

Example: 村口有一座古老的石坊。

Example pinyin: cūn kǒu yǒu yí zuò gǔ lǎo de shí fāng 。

Tiếng Việt: Ở đầu làng có một cổng đá cổ kính.

石坊
shí fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng đá, thường là kiến trúc trang trí ở các khu mộ hoặc đền chùa

Stone archway, often a decorative structure at tombs or temples.

用石头建成的牌坊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...