Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石印
Pinyin: shí yìn
Meanings: Kỹ thuật in bằng đá (lithography), Lithography (printing technique using stone)., ①用石版印刷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丆, 口, 卩
Chinese meaning: ①用石版印刷。
Grammar: Là danh từ chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật, thường đi kèm với từ liên quan đến công nghệ hoặc thời gian.
Example: 石印技术在19世纪很流行。
Example pinyin: shí yìn jì shù zài 1 9 shì jì hěn liú xíng 。
Tiếng Việt: Công nghệ in bằng đá rất phổ biến vào thế kỷ 19.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ thuật in bằng đá (lithography)
Nghĩa phụ
English
Lithography (printing technique using stone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用石版印刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!