Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石作

Pinyin: shí zuō

Meanings: Stone carving work or stonemason profession., Công việc chế tác đá, nghề thợ đá, ①旧指石工作坊。*②石工。[例]少时他曾做过石作。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丆, 口, 乍, 亻

Chinese meaning: ①旧指石工作坊。*②石工。[例]少时他曾做过石作。

Grammar: Là danh từ ghép chỉ nghề nghiệp hoặc kỹ nghệ liên quan đến đá, thường đi kèm với các từ mô tả thời gian hoặc kỹ thuật.

Example: 古代的石作技艺非常高超。

Example pinyin: gǔ dài de shí zuò jì yì fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật chế tác đá thời cổ đại rất tinh xảo.

石作
shí zuō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc chế tác đá, nghề thợ đá

Stone carving work or stonemason profession.

旧指石工作坊

石工。少时他曾做过石作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石作 (shí zuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung