Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矯
Pinyin: jiǎo
Meanings: To correct or straighten (wrong habits or behaviors)., Chỉnh sửa, uốn nắn (thói quen, hành vi không đúng), ①均见“矫”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 喬, 矢
Chinese meaning: ①均见“矫”。
Grammar: Là động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như 矫正 (chỉnh sửa), 矯枉過正 (chỉnh quá mức).
Example: 我们需要矫正好自己的错误。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎo zhèng hǎo zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần sửa chữa những sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh sửa, uốn nắn (thói quen, hành vi không đúng)
Nghĩa phụ
English
To correct or straighten (wrong habits or behaviors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“矫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!