Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矮
Pinyin: ǎi
Meanings: Thấp, lùn., Short in height., ①用本义。(古汉语多用短,少用矮)。*②用本义。[据]矮,短人也。——《说文新附》。[例]道州地产民多矮,每年常配乡户,竟以其男号为矮奴。——《旧唐书·阳城传》。[合]又矮又胖;矮个(身材短小的人)。*③低,不高。[例]矮墙低屋的,难道都不怕亲戚们听见笑话了吗?——《红楼梦》。[合]矮屋(低小的小屋)。*④等级、地位在下。[例]我比他矮一级。*⑤情感不高尚的;卑下的。[例]当着矮人,别说矮话。——《红楼梦》。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 委, 矢
Chinese meaning: ①用本义。(古汉语多用短,少用矮)。*②用本义。[据]矮,短人也。——《说文新附》。[例]道州地产民多矮,每年常配乡户,竟以其男号为矮奴。——《旧唐书·阳城传》。[合]又矮又胖;矮个(身材短小的人)。*③低,不高。[例]矮墙低屋的,难道都不怕亲戚们听见笑话了吗?——《红楼梦》。[合]矮屋(低小的小屋)。*④等级、地位在下。[例]我比他矮一级。*⑤情感不高尚的;卑下的。[例]当着矮人,别说矮话。——《红楼梦》。
Hán Việt reading: ải.nụy
Grammar: Từ thông dụng, dễ nhớ và thường được dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 她个子很矮,但很可爱。
Example pinyin: tā gè zi hěn ǎi , dàn hěn kě ài 。
Tiếng Việt: Cô ấy thấp nhưng rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp, lùn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ải.nụy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Short in height.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。(古汉语多用短,少用矮)
用本义。矮,短人也。——《说文新附》。道州地产民多矮,每年常配乡户,竟以其男号为矮奴。——《旧唐书·阳城传》。又矮又胖;矮个(身材短小的人)
低,不高。矮墙低屋的,难道都不怕亲戚们听见笑话了吗?——《红楼梦》。矮屋(低小的小屋)
等级、地位在下。我比他矮一级
情感不高尚的;卑下的。当着矮人,别说矮话。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!