Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矮矮实实

Pinyin: ǎi ǎi shí shí

Meanings: Short and stocky (describing someone's appearance)., Thấp và chắc nịch (mô tả ngoại hình của một người), ①身材不高但长得壮实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 委, 矢, 头, 宀

Chinese meaning: ①身材不高但长得壮实。

Grammar: Tính từ bốn âm tiết, mang sắc thái miêu tả cụ thể về ngoại hình, thường đứng sau động từ như 长得 (trông có dáng vẻ) hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他长得矮矮实实,但很强壮。

Example pinyin: tā cháng dé ǎi ǎi shí shí , dàn hěn qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Anh ta trông thấp và chắc nịch nhưng rất khỏe mạnh.

矮矮实实
ǎi ǎi shí shí
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp và chắc nịch (mô tả ngoại hình của một người)

Short and stocky (describing someone's appearance).

身材不高但长得壮实

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矮矮实实 (ǎi ǎi shí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung