Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短褐不完
Pinyin: duǎn hè bù wán
Meanings: Áo ngắn không lành lặn, ám chỉ sự nghèo khổ, khó khăn., Tattered short coat, implying poverty and hardship., 短褐粗布短衣,古代贫贱者或僮竖之服;完完整。粗布短衣还破旧不完整。形容生活贫苦,衣衫破烂。[出处]《韩非子·五蠹》“故糟糠不饱者不务梁肉,短褐不完者不待文绣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 矢, 豆, 曷, 衤, 一, 元, 宀
Chinese meaning: 短褐粗布短衣,古代贫贱者或僮竖之服;完完整。粗布短衣还破旧不完整。形容生活贫苦,衣衫破烂。[出处]《韩非子·五蠹》“故糟糠不饱者不务梁肉,短褐不完者不待文绣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng cao về hoàn cảnh nghèo khó.
Example: 他们的生活非常困苦,几乎到了短褐不完的地步。
Example pinyin: tā men de shēng huó fēi cháng kùn kǔ , jī hū dào le duǎn hè bù wán de dì bù 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của họ rất khó khăn, gần như đến mức 'áo ngắn không lành'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo ngắn không lành lặn, ám chỉ sự nghèo khổ, khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Tattered short coat, implying poverty and hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短褐粗布短衣,古代贫贱者或僮竖之服;完完整。粗布短衣还破旧不完整。形容生活贫苦,衣衫破烂。[出处]《韩非子·五蠹》“故糟糠不饱者不务梁肉,短褐不完者不待文绣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế