Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短袜

Pinyin: duǎn wà

Meanings: Short socks, typically worn in summer., Tất ngắn, thường dùng trong mùa hè., ①针织或编织的足套,通常套至踝部以上,有时长及膝盖,穿于鞋内或其他鞋袜内。*②袜统通常仅略高于脚踝的袜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 矢, 豆, 末, 衤

Chinese meaning: ①针织或编织的足套,通常套至踝部以上,有时长及膝盖,穿于鞋内或其他鞋袜内。*②袜统通常仅略高于脚踝的袜。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường đi kèm với các từ về giày dép hoặc thời tiết.

Example: 她今天穿了一双短袜。

Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yì shuāng duǎn wà 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy đã mang một đôi tất ngắn.

短袜
duǎn wà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất ngắn, thường dùng trong mùa hè.

Short socks, typically worn in summer.

针织或编织的足套,通常套至踝部以上,有时长及膝盖,穿于鞋内或其他鞋袜内

袜统通常仅略高于脚踝的袜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...