Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短袖
Pinyin: duǎn xiù
Meanings: Short sleeves, a feature of clothing., Tay áo ngắn, đặc điểm của trang phục., ①见“半袖”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 矢, 豆, 由, 衤
Chinese meaning: ①见“半袖”。
Grammar: Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: 短袖衬衫 - áo sơ mi tay ngắn).
Example: 我喜欢穿短袖的衣服。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chuān duǎn xiù de yī fu 。
Tiếng Việt: Tôi thích mặc quần áo tay ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay áo ngắn, đặc điểm của trang phục.
Nghĩa phụ
English
Short sleeves, a feature of clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“半袖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!