Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短衣
Pinyin: duǎn yī
Meanings: Short clothes, garments with short length., Áo ngắn, quần áo có chiều dài ngắn., ①指带短下摆或短后摆的紧身上衣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 矢, 豆, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①指带短下摆或短后摆的紧身上衣。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong các ngữ cảnh về trang phục.
Example: 在夏天,人们喜欢穿短衣。
Example pinyin: zài xià tiān , rén men xǐ huan chuān duǎn yī 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, mọi người thích mặc áo ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo ngắn, quần áo có chiều dài ngắn.
Nghĩa phụ
English
Short clothes, garments with short length.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指带短下摆或短后摆的紧身上衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!