Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短衣匹马
Pinyin: duǎn yī pǐ mǎ
Meanings: Wearing short clothes and riding alone, implying a solitary and independent lifestyle., Áo ngắn ngựa đơn, ám chỉ cuộc sống đơn độc, tự lập., 短衣短装。古代为平民、士兵等服装。穿着短衣,骑一匹骏马。形容士兵英姿矫健的样子。[出处]唐·杜甫《曲江》“短衣匹马随李广,看射猛虎终残年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 矢, 豆, 亠, 𧘇, 儿, 匚, 一
Chinese meaning: 短衣短装。古代为平民、士兵等服装。穿着短衣,骑一匹骏马。形容士兵英姿矫健的样子。[出处]唐·杜甫《曲江》“短衣匹马随李广,看射猛虎终残年。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng cao. Ít khi thay đổi cấu trúc.
Example: 他选择了短衣匹马的生活方式。
Example pinyin: tā xuǎn zé le duǎn yī pǐ mǎ de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn lối sống 'áo ngắn ngựa đơn'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo ngắn ngựa đơn, ám chỉ cuộc sống đơn độc, tự lập.
Nghĩa phụ
English
Wearing short clothes and riding alone, implying a solitary and independent lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短衣短装。古代为平民、士兵等服装。穿着短衣,骑一匹骏马。形容士兵英姿矫健的样子。[出处]唐·杜甫《曲江》“短衣匹马随李广,看射猛虎终残年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế