Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短绠汲深

Pinyin: duǎn gěng jí shēn

Meanings: Dùng dây ngắn để múc nước sâu, ám chỉ khả năng không đủ để giải quyết vấn đề lớn., Using a short rope to draw water from deep well, implying insufficient ability to solve a big problem., 绠汲水用的绳子;汲从井里打水。吊桶的绳子短,打不了深井里的水。比喻能力薄弱,难以担任艰巨的任务。[出处]《庄子·至乐》“褚小者不可以怀大,绠短者不可以汲深。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 矢, 豆, 更, 纟, 及, 氵, 罙

Chinese meaning: 绠汲水用的绳子;汲从井里打水。吊桶的绳子短,打不了深井里的水。比喻能力薄弱,难以担任艰巨的任务。[出处]《庄子·至乐》“褚小者不可以怀大,绠短者不可以汲深。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính triết lý.

Example: 我们不能用短绠汲深的方法处理这个复杂的问题。

Example pinyin: wǒ men bù néng yòng duǎn gěng jí shēn de fāng fǎ chǔ lǐ zhè ge fù zá de wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể dùng cách 'dây ngắn múc nước sâu' để xử lý vấn đề phức tạp này.

短绠汲深
duǎn gěng jí shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng dây ngắn để múc nước sâu, ám chỉ khả năng không đủ để giải quyết vấn đề lớn.

Using a short rope to draw water from deep well, implying insufficient ability to solve a big problem.

绠汲水用的绳子;汲从井里打水。吊桶的绳子短,打不了深井里的水。比喻能力薄弱,难以担任艰巨的任务。[出处]《庄子·至乐》“褚小者不可以怀大,绠短者不可以汲深。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短绠汲深 (duǎn gěng jí shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung