Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短线
Pinyin: duǎn xiàn
Meanings: Đường dây ngắn, hoặc chiến lược đầu tư ngắn hạn trong kinh tế., Short line, or short-term investment strategy in economics., ①比喻需求量超过供应量的产品、专业等(跟‘长线’相对)。[例]增加短线钢材的生产。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 矢, 豆, 戋, 纟
Chinese meaning: ①比喻需求量超过供应量的产品、专业等(跟‘长线’相对)。[例]增加短线钢材的生产。
Grammar: Danh từ kép, có thể mang ý nghĩa thực tế hoặc trừu tượng, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他们采取了短线投资策略。
Example pinyin: tā men cǎi qǔ le duǎn xiàn tóu zī cè lüè 。
Tiếng Việt: Họ đã áp dụng chiến lược đầu tư ngắn hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường dây ngắn, hoặc chiến lược đầu tư ngắn hạn trong kinh tế.
Nghĩa phụ
English
Short line, or short-term investment strategy in economics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻需求量超过供应量的产品、专业等(跟‘长线’相对)。增加短线钢材的生产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!