Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短粗

Pinyin: duǎn cū

Meanings: Short and thick, used to describe the shape of an object or body part., Ngắn và thô, dùng để miêu tả hình dáng của một vật hoặc cơ thể., ①短小;粗壮。[例]短粗的身材。[例]短粗的腿。*②短促而粗重。[例]呼吸短粗。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 矢, 豆, 且, 米

Chinese meaning: ①短小;粗壮。[例]短粗的身材。[例]短粗的腿。*②短促而粗重。[例]呼吸短粗。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, ví dụ: 短粗的腿 (chân ngắn và thô).

Example: 他的手指又短又粗。

Example pinyin: tā de shǒu zhǐ yòu duǎn yòu cū 。

Tiếng Việt: Ngón tay của anh ấy vừa ngắn vừa thô.

短粗
duǎn cū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn và thô, dùng để miêu tả hình dáng của một vật hoặc cơ thể.

Short and thick, used to describe the shape of an object or body part.

短小;粗壮。短粗的身材。短粗的腿

短促而粗重。呼吸短粗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短粗 (duǎn cū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung