Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短篷
Pinyin: duǎn péng
Meanings: Short awning, often used on small boats., Mái che ngắn, thường dùng trên thuyền nhỏ., ①有篷的小船。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 矢, 豆, 竹, 逢
Chinese meaning: ①有篷的小船。
Grammar: Danh từ mô tả một phần của phương tiện hoặc công trình nhỏ, liên quan đến việc che chắn.
Example: 小船上有短篷遮阳。
Example pinyin: xiǎo chuán shàng yǒu duǎn péng zhē yáng 。
Tiếng Việt: Trên chiếc thuyền nhỏ có mái che ngắn để chắn nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mái che ngắn, thường dùng trên thuyền nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Short awning, often used on small boats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有篷的小船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!