Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短篇小说

Pinyin: duǎn piān xiǎo shuō

Meanings: Short story, a literary work shorter than a novel., Truyện ngắn, tác phẩm văn học có độ dài ngắn hơn tiểu thuyết., ①字数较少,篇幅不长,人物不多,结构紧凑的小说。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 矢, 豆, 扁, 竹, 小, 兑, 讠

Chinese meaning: ①字数较少,篇幅不长,人物不多,结构紧凑的小说。

Grammar: Danh từ ghép, được cấu tạo bởi 短篇 (ngắn) và 小说 (tiểu thuyết). Dùng để chỉ các tác phẩm văn học ngắn gọn.

Example: 鲁迅写的短篇小说很有名。

Example pinyin: lǔ xùn xiě de duǎn piān xiǎo shuō hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Những truyện ngắn do Lỗ Tấn viết rất nổi tiếng.

短篇小说
duǎn piān xiǎo shuō
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyện ngắn, tác phẩm văn học có độ dài ngắn hơn tiểu thuyết.

Short story, a literary work shorter than a novel.

字数较少,篇幅不长,人物不多,结构紧凑的小说

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短篇小说 (duǎn piān xiǎo shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung