Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短简
Pinyin: duǎn jiǎn
Meanings: A short letter or brief message., Thư ngắn gọn, tin nhắn ngắn., ①简短的信件。[例]写了一封短简。*②也作短柬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 矢, 豆, 竹, 间
Chinese meaning: ①简短的信件。[例]写了一封短简。*②也作短柬。
Grammar: Dùng để chỉ nội dung của một lá thư hay tin nhắn ngắn gọn, thường nhấn mạnh tính ngắn gọn, súc tích.
Example: 她给我写了一封短简。
Example pinyin: tā gěi wǒ xiě le yì fēng duǎn jiǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã gửi cho tôi một bức thư ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư ngắn gọn, tin nhắn ngắn.
Nghĩa phụ
English
A short letter or brief message.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简短的信件。写了一封短简
也作短柬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!