Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短笛
Pinyin: duǎn dí
Meanings: Piccolo, a small flute with high-pitched and clear sound., Sáo ngắn, loại nhạc cụ thổi phát ra âm thanh cao và trong trẻo., ①比普通长笛高一个八度的小型的尖声笛子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 矢, 豆, 由, 竹
Chinese meaning: ①比普通长笛高一个八度的小型的尖声笛子。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại nhạc cụ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn hóa nghệ thuật.
Example: 他正在吹短笛。
Example pinyin: tā zhèng zài chuī duǎn dí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang thổi sáo ngắn.

📷 Cô gái chơi, tập sáo, chơi giai điệu trên nhạc cụ, ống gỗ trên nền trắng. Các hoạt động, bài học của trẻ ngoài nhà trường
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáo ngắn, loại nhạc cụ thổi phát ra âm thanh cao và trong trẻo.
Nghĩa phụ
English
Piccolo, a small flute with high-pitched and clear sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比普通长笛高一个八度的小型的尖声笛子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
