Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短暂

Pinyin: duǎn zàn

Meanings: Brief; not lasting long., Ngắn ngủi, không kéo dài., ①时间短;持续时间很有限的。[例]短暂中断。*②转瞬即逝的。[例]画家的声誉是建立在最短暂的实体——即公众的喜好上的。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 矢, 豆, 斩, 日

Chinese meaning: ①时间短;持续时间很有限的。[例]短暂中断。*②转瞬即逝的。[例]画家的声誉是建立在最短暂的实体——即公众的喜好上的。

Grammar: Thường dùng để diễn tả khoảng thời gian ngắn hoặc cảm xúc thoáng qua.

Example: 他们的幸福是短暂的。

Example pinyin: tā men de xìng fú shì duǎn zàn de 。

Tiếng Việt: Hạnh phúc của họ là ngắn ngủi.

短暂
duǎn zàn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn ngủi, không kéo dài.

Brief; not lasting long.

时间短;持续时间很有限的。短暂中断

转瞬即逝的。画家的声誉是建立在最短暂的实体——即公众的喜好上的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...